| Ngày có hiệu lực | CACIB | Làm việc thử |
1.1 Chó săn cỡ lớn
1. BỈ
2. BRAZIL
3. PHÁP
4. VƯƠNG QUỐC ANH
5. BA LAN
6. HOA KỲ
1.2 Chó săn cỡ trung bình
1. ÁO
2. BOSNIA VÀ HERZEGOVINA
3. CROATIA
4. PHẦN LAN
5. PHÁP
24/1/1996 | * | * | |
24/7/1996 | * | * | |
1/8/2023 | * | * | |
24/1/1996 | * | * | |
9/1/1999 | * | * | |
25/3/2003 | * | * | |
24/3/2004 | * | * | |
ANGLO-FRANÇAIS DE PETITE VENERIE (325) (CHÓ CHÓ ANH-PHÁP Cỡ TRUNG BÌNH) | 26/1/1983 | * | * |
19/10/1964 | * | * | |
1/8/2023 | * | * |
6. VƯƠNG QUỐC ANH
7. HY LẠP
8. HUNGARY
9. Ý
13/11/2015 | * | * | |
13/11/2015 | * | * |
10. MONTENEGRO
11. NA UY
9/8/1999 | * | * | |
9/8/1999 | * | * | |
4/4/2016 | * | * |
12. BA LAN
13. SERBIA
25/3/2003 | * | * | |
26/11/2002 | * | * |
14. SLOVAKIA
15. TÂY BAN NHA
16. THỤY ĐIỂN
17. THỤY SĨ
SCHWEIZER LAUFHUND – CHIEN COURANT SUISSE (59) (SWISS HOUND) | 28/11/2001 | * | |||||||||||||
|
1.3 Chó săn cỡ nhỏ
1. PHÁP
25/3/2003 | * | * | |
1/8/2023 | * | * | |
9/1/1999 | * | * | |
1/8/2023 | * | * | |
9/1/1999 | * | * |
2. ĐỨC
24/6/1997 | * | * | |
24/6/1987 | * | * |
3. VƯƠNG QUỐC ANH
4. THỤY ĐIỂN
5. THỤY SĨ
13/10/2015 | * | * | |||||||||||||
|
Phần 2: Dây xích (mùi hương) cho chó săn
1. ÁO
2. ĐỨC
BAYERISCHER GEBIRGSSCHWEISSHUND (217) (Chó săn hương núi vùng Bavaria) | 22/8/2017 | * | * |
HANNOVERSCHER SCHWEISSHUND (213) (Chó săn có mùi hương Hanoverian) | 19/3/2015 | * | * |
1. CROATIA
2. NAM PHI