Phần 1: Chó sục cỡ lớn và vừa
1. BRAZIL
TERRIER BRASILEIRO (341) (TERRIER BRAZILIAN) | 14/5/2022 | * | |
2. ĐỨC
DEUTSCHER JAGDTERRIER (103) (Chó săn săn Đức) | 19/3/2015 | * | * |
3. VƯƠNG QUỐC ANH
AIREDALE TERRIER (7) | 27/7/2021 | * | (*) |
BEDLINGTON TERRIER (9) | 13/10/2010 | * | |
BORDER TERRIER (10) | 24/6/1987 | * | |
FOX TERRIER (MỊN MÀNG) (12) | 30/10/2016 | * | (*) |
FOX TERRIER (DÂY) (169) | 26/3/2009 | * | (*) |
LAKELAND TERRIER (70) | 26/3/2009 | * | |
MANCHESTER TERRIER (71) | 13/10/2010 | * | |
PARSON RUSSELL TERRIERL (339) | 22/8/2017 | * | (*) |
WELSH TERRIER (78) | 13/10/2010 | * | |
4. IRELAND
IRISH GLEN OF IMAAL TERRIE(302) | 27/1/2001 | * | |
IRISH SOFT COATED WHEATEN TERRIER (40) | 27/1/2001 | * | |
IRISH TERRIER (139) | 13/3/2001 | * | |
KERRY BLUE TERRIER (3) | 19/4/2005 | * | |
Phần 2: Chó sục cỡ nhỏ
1. ÚC
AUSTRALIAN TERRIER (8) | 8/10/2012 | * | |
2. CỘNG HÒA SÉC
CESKÝ TERIER (246) (CESKY TERRIER) | 11/3/1997 | * | |
3. VƯƠNG QUỐC ANH
CAIRN TERRIER (4) | 24/6/1987 | * | |
DANDIE DINMONT TERRIER(168) | 22/8/2017 | * | |
JACK RUSSELL (345) | 8/10/2012 | * | (*) |
NORFOLK (272) | 13/10/2010 | * | |
NORWICH (72) | 13/10/2010 | * | |
SCOTTISH (73) | 13/10/2010 | * | |
SEALYHAM (74) | 26/3/2009 | * | |
SKYE (75) | 13/10/2010 | * | |
WEST HIGHLAND WHITE (85) | 13/10/2010 | * | |
4. NHẬT BẢN
NIHON TERIA (259) (TERRIER NHẬT BẢN) | 4/4/2016 | * | |
Phần 3: Chó sục loại Bull
1. VƯƠNG QUỐC ANH
BULL (11) | 5/7/2011 | * | |
BULL MINI (359) | 5/7/2011 | * | |
BULL STAFFFORDSHIRE (76) | 24/6/1987 | * | |
2. HOA KỲ
STAFFFORDSHIRE MỸ (286) | 3/9/1996 | * | |
Phần 4: Chó sục đồ chơi
1. ÚC
AUSTRALIAN SILKY TERRIER (236) | 8/10/2012 | * | |
2. VƯƠNG QUỐC ANH
ENGLISH TOY TERRIER (BLACK &TAN) (13) | 26/3/2009 | * | |
YORKSHIRE (86) | 10/11/2011 | * | |